tenailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.na.je/

Ngoại động từ[sửa]

tenailler ngoại động từ /tə.na.je/

  1. Giày vò day dứt.
    La faim le tenaille — cơn đói giày vò nó
    Le remords le tenaille — lòng hối hận day dứt nó
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Kìm kẹp.

Tham khảo[sửa]