tenailler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tə.na.je/
Ngoại động từ[sửa]
tenailler ngoại động từ /tə.na.je/
- Giày vò day dứt.
- La faim le tenaille — cơn đói giày vò nó
- Le remords le tenaille — lòng hối hận day dứt nó
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Kìm kẹp.
Tham khảo[sửa]
- "tenailler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)