tentant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɑ̃.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tentant /tɑ̃.tɑ̃/ |
tentants /tɑ̃.tɑ̃/ |
Giống cái | tentante /tɑ̃.tɑ̃t/ |
tentantes /tɑ̃.tɑ̃t/ |
tentant /tɑ̃.tɑ̃/
- Hấp dẫn.
- Mets tentant — món ăn hấp dẫn
Tham khảo[sửa]
- "tentant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)