tentation
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
tentation
- Sự thử trong phòng thí nghiệm; sự phân tích; sự hoá nghiệm.
Tham khảo[sửa]
- "tentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tentation /tɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
tentations /tɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
tentation gc /tɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự cám dỗ.
- Résister à la tentation de la chair — chống lại sự cám dỗ nhục dục
- Sự rắp rem, sự muốn.
- Tentation de voyager — sự muốn đi du lịch
Tham khảo[sửa]
- "tentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)