tepidness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛ.pəd.nəs/

Danh từ[sửa]

tepidness /ˈtɛ.pəd.nəs/

  1. Tính chất ấm, tính chất âm ấm.
  2. (Nghĩa bóng) Tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm.

Tham khảo[sửa]