terce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜːs/

Danh từ[sửa]

terce /ˈtɜːs/

  1. Thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt).
  2. (Đánh bài) Bộ ba con liên tiếp.
  3. Thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít).
  4. (Âm nhạc) Quãng ba; âm ba.

Tham khảo[sửa]