tercet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.sət/

Danh từ[sửa]

tercet /ˈtɜː.sət/

  1. Đoạn thơ ba câu.
  2. (Âm nhạc) Bộ ba.

Tham khảo[sửa]