terge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å terge
Hiện tại chỉ ngôi terger
Quá khứ terga, terget
Động tính từ quá khứ terga, terget
Động tính từ hiện tại

terge

  1. Chọc ghẹo, chọc tức, chọc giận.
    Du må ikke terge ham for mye.

Tham khảo[sửa]