tergiversate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.dʒə.vɜː.ˌseɪtµ;ù ˌtɜː.ˈdʒɪ.vɜː.ˌseɪt/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

tergiversate nội động từ /ˈtɜː.dʒə.vɜː.ˌseɪtµ;ù ˌtɜː.ˈdʒɪ.vɜː.ˌseɪt/

  1. Nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần nữa.
  2. Bỏ phe, bỏ đảng.
  3. Nói ra những lời mâu thuẫn với nhau.

Tham khảo[sửa]