termagant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɜː.mə.ɡənt/

Tính từ[sửa]

termagant /ˈtɜː.mə.ɡənt/

  1. Lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ.

Danh từ[sửa]

termagant /ˈtɜː.mə.ɡənt/

  1. Người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn.

Tham khảo[sửa]