ternir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛʁ.niʁ/

Ngoại động từ[sửa]

ternir ngoại động từ /tɛʁ.niʁ/

  1. Làm mờ đi, làm xỉn đi.
    L’haleine ternit les glaces — hơi thở làm gương mờ đi
  2. (Nghĩa bóng) Làm lu mờ.
    Ternir sa réputation — làm lu mờ thanh danh của mình

Nội động từ[sửa]

ternir nội động từ /tɛʁ.niʁ/

  1. Mờ đi, xỉn đi.
    Vitre qui ternit — cửa kính mờ đi
    Tissu qui ternit — vải xỉn đi

Tham khảo[sửa]