terrazzo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˈræ.ˌzoʊ/

Danh từ[sửa]

terrazzo /tə.ˈræ.ˌzoʊ/ (Số nhiều: terrazzos)

  1. Sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà.

Tham khảo[sửa]