terreur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɛ.ʁœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
terreur /tɛ.ʁœʁ/ |
terreurs /tɛ.ʁœʁ/ |
terreur gc /tɛ.ʁœʁ/
- Sự khiếp sợ.
- Semer la terreur — gieo khiếp sợ
- Sự khủng bố.
- Politique de terreur — chính sách khủng bố
- Kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ.
- Être la terreur d’un pays — là kẻ gây khiếp sợ cho một nước
- terreur blanche — cuộc khủng bố trắng
Tham khảo[sửa]
- "terreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)