terrien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɛ.ʁjɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | terrien /tɛ.ʁjɛ̃/ |
terriens /tɛ.ʁjɛ̃/ |
Giống cái | terrienne /tɛ.ʁjɛn/ |
terriennes /tɛ.ʁjɛn/ |
terrien /tɛ.ʁjɛ̃/
- (Thuộc) Nông thôn, của thôn quê.
- Vertus terriennes — những đức tính của thôn quê
- Sống trên cạn (đối lập với người làm nghề biển).
- Population terrienne — dân sống trên cạn
- Có ruộng đất.
- Propriétaire terrien — chủ ruộng đất, địa chủ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
terrien /tɛ.ʁjɛ̃/ |
terriens /tɛ.ʁjɛ̃/ |
terrien gđ /tɛ.ʁjɛ̃/
- Con người (sống trên quả đất).
- Người nông thôn.
- Il était un vrai terrien attaché au sol — ông ấy là một người nông thôn thực sự gắn với ruộng đất
- Người trên cạn.
- Le matelot et le terrien — anh thủy thủ và người trên cạn
Tham khảo[sửa]
- "terrien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)