terroriser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɛ.ʁɔ.ʁi.ze/
Ngoại động từ[sửa]
terroriser ngoại động từ /tɛ.ʁɔ.ʁi.ze/
- Khủng bố.
- Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires — bọn thực dân đã khủng bố những nhà cách mạng
- Làm khiếp sợ.
- Terroriser ses élèves — làm cho học trò khiếp sợ
Tham khảo[sửa]
- "terroriser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)