terrorist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtɛr.ɜː.ˌɪst/

Danh từ[sửa]

terrorist /ˈtɛr.ɜː.ˌɪst/

  1. Người khủng bố, người dùng chính sách khủng bố.

Tính từ[sửa]

terrorist /ˈtɛr.ɜː.ˌɪst/

  1. Khủng bố.
    terrorist raid — cuộc càn khủng bố

Tham khảo[sửa]