thème

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
thème
/tɛm/
thèmes
/tɛm/

thème /tɛm/

  1. Chủ đề; đề tài.
    Thème d’un discours — chủ đề một bài diễn văn
    Thème et variations — (âm nhạc) chủ đề và biến tấu
  2. Bài dịch ngược.
  3. (Ngôn ngữ học) Chủ tố.
    un fort en thème — (nghĩa xấu) cậu bé chỉ biết học gạo; người chỉ có kiến thức sách vở

Tham khảo[sửa]