théâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /te.ɑtʁ/
Pháp (Paris)
Pháp

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
théâtre
/te.ɑtʁ/
théâtres
/te.ɑtʁ/

théâtre /te.ɑtʁ/

  1. Rạp, rạp hát, nhà hát.
    Bâtir un théâtre — xây một nhà hát
  2. Sân khấu.
    Personnages de théâtre — nhân vật sân khấu
    Critique de théâtre — phê bình sân khấu
  3. Nghề sân khấu.
    Se destiner au théâtre — chọn nghề sân khấu
  4. Kịch.
    Pièce de théâtre — vở kịch
  5. (Nghĩa bóng) Nơi xảy ra, nơi diễn ra, trường.
    Théâtre du crime — nơi xảy ra tội ác
    Théâtre de la guerre — chiến trường
    coup de théâtre — xem coup
    de théâtre — như đóng kịch, không thực
    théâtre d’eau — cảnh nước phun (trong công viên)

Tham khảo[sửa]