thượng cổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ ko̰˧˩˧tʰɨə̰ŋ˨˨ ko˧˩˨tʰɨəŋ˨˩˨ ko˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ ko˧˩tʰɨə̰ŋ˨˨ ko˧˩tʰɨə̰ŋ˨˨ ko̰ʔ˧˩

Định nghĩa[sửa]

thượng cổ

  1. Thời đại lịch sử trước thời cổ đại.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]