thảm kịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 慘劇.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ːm˧˩˧ kḭ̈ʔk˨˩tʰaːm˧˩˨ kḭ̈t˨˨tʰaːm˨˩˦ kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːm˧˩ kïk˨˨tʰaːm˧˩ kḭ̈k˨˨tʰa̰ːʔm˧˩ kḭ̈k˨˨

Danh từ[sửa]

thảm kịch

  1. Cảnh đáng thương.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]