thập tự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ʔp˨˩ tɨ̰ʔ˨˩tʰə̰p˨˨ tɨ̰˨˨tʰəp˨˩˨˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəp˨˨˨˨tʰə̰p˨˨ tɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

thập tự

  1. Chữ thập.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]