thỏa lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwa̰ː˧˩˧ la̤wŋ˨˩tʰwaː˧˩˨ lawŋ˧˧tʰwaː˨˩˦ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwa˧˩ lawŋ˧˧tʰwa̰ʔ˧˩ lawŋ˧˧

Xem thêm[sửa]

  1. Nghỉ ngơi ăn uống cho thoả lòng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]