thống kê học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəwŋ˧˥ ke˧˧ ha̰ʔwk˨˩tʰə̰wŋ˩˧ ke˧˥ ha̰wk˨˨tʰəwŋ˧˥ ke˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəwŋ˩˩ ke˧˥ hawk˨˨tʰəwŋ˩˩ ke˧˥ ha̰wk˨˨tʰə̰wŋ˩˧ ke˧˥˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa[sửa]

thống kê học

  1. Khoa học về thống kê.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]