thổ ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Hán-Việt của 土語.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo̰˧˩˧ ŋɨʔɨ˧˥tʰo˧˩˨ ŋɨ˧˩˨tʰo˨˩˦ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˧˩ ŋɨ̰˩˧tʰo˧˩ ŋɨ˧˩tʰo̰ʔ˧˩ ŋɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

thổ ngữ

  1. Tiếng nói riêng của một nơi.
    Thổ ngữ Nghệ An.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]