thổ sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo̰˧˩˧ sa̰ːn˧˩˧tʰo˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨tʰo˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰo˧˩ ʂaːn˧˩tʰo̰ʔ˧˩ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ[sửa]

thổ sản

  1. Sản phẩm nông nghiệp của một địa phương.
    Cam là thổ sản của Thanh Hóa, Nghệ An.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]