thủy ngân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

thủy ngân

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwḭ˧˩˧ ŋən˧˧tʰwi˧˩˨ ŋəŋ˧˥tʰwi˨˩˦ ŋəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwi˧˩ ŋən˧˥tʰwḭʔ˧˩ ŋən˧˥˧

Danh từ[sửa]

thủy ngân

  1. Kim loại nặng, lỏngnhiệt độ thường.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]