thừa phì mã, ý khinh cừu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 乘肥馬,衣輕裘.

Thành ngữ[sửa]

thừa phì mã, ý khinh cừu

  1. Cưỡi ngựa đẹp, mặc áo lông cừu tượng trưng cho phú quí.

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: To be clothed in furs and ride in a carriage drawn by well fed horses.