thực quản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ kwa̰ːn˧˩˧tʰɨ̰k˨˨ kwaːŋ˧˩˨tʰɨk˨˩˨ waːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ kwaːn˧˩tʰɨ̰k˨˨ kwaːn˧˩tʰɨ̰k˨˨ kwa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa[sửa]

thực quản

  1. Ống dẫn thức ăn từ miệng vào dạ dày.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]