than chì

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːn˧˧ ʨi̤˨˩tʰaːŋ˧˥ ʨi˧˧tʰaːŋ˧˧ ʨi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːn˧˥ ʨi˧˧tʰaːn˧˥˧ ʨi˧˧

Danh từ[sửa]

than chì

  1. Các-bondạng gần nguyên chất, mềm, có thể dùng để vẽ, quệt trên giấy.

Tham khảo[sửa]