thank

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθæŋk/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

thank ngoại động từ /ˈθæŋk/

  1. Cám ơn, biết ơn.
    thank you — cám ơn anh
    no, thank you — không, cám ơn anh (nói để từ chối)
  2. Xin, yêu cầu.
    I will thank you for the satchel — xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp
    I will thank you to shut the window — xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ

Thành ngữ[sửa]

  • you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that: Anh làm thì anh chịu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]