thankworthy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθæŋ.ˌkwɜː.ði/

Tính từ[sửa]

thankworthy /ˈθæŋ.ˌkwɜː.ði/

  1. Đáng được cảm ơn.

Tham khảo[sửa]