thay vì
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaj˧˧ vi̤˨˩ | tʰaj˧˥ ji˧˧ | tʰaj˧˧ ji˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaj˧˥ vi˧˧ | tʰaj˧˥˧ vi˧˧ |
Động từ[sửa]
thay vì
- Thay cho, thay cái gì đó bằng một cái khác.
- Thay vì tiền nhuận bút, mỗi tác giả được nhận năm cuốn sách.
Tham khảo[sửa]
- "thay vì", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)