then chốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɛn˧˧ ʨot˧˥tʰɛŋ˧˥ ʨo̰k˩˧tʰɛŋ˧˧ ʨok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɛn˧˥ ʨot˩˩tʰɛn˧˥˧ ʨo̰t˩˧

Danh từ[sửa]

then chốt

  1. (Thường dùng phụ sau d.) . Cái quan trọng nhất, có tác dụng quyết định đối với toàn bộ.
    Vị trí then chốt.
    Vấn đề then chốt.

Tham khảo[sửa]