theosophist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /θi.ˈɑː.sə.fɪst/

Danh từ[sửa]

theosophist /θi.ˈɑː.sə.fɪst/

  1. (Triết học) Người theo thuyết thần trí.

Tham khảo[sửa]