thereof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ðɛr.ˈəv/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

thereof /ðɛr.ˈəv/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Của cải đó, của , của việc ấy.
  2. Từ đó.

Tham khảo[sửa]