Thiên Chúa giáo

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ thiên chúa giáo)

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ʨwaː˧˥ zaːw˧˥tʰiəŋ˧˥ ʨṵə˩˧ ja̰ːw˩˧tʰiəŋ˧˧ ʨuə˧˥ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ʨuə˩˩ ɟaːw˩˩tʰiən˧˥˧ ʨṵə˩˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ riêng[sửa]

Thiên Chúa giáo, Thiên Chúa Giáo

  1. Giáo hội Công giáo Rôma.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]