thi hài

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˧ ha̤ːj˨˩tʰi˧˥ haːj˧˧tʰi˧˧ haːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˧˥ haːj˧˧tʰi˧˥˧ haːj˧˧

Định nghĩa[sửa]

thi hài

  1. Thâyxương, xác người chết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]