thicken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪ.kən/

Ngoại động từ[sửa]

thicken ngoại động từ /ˈθɪ.kən/

  1. Làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít.
    to thicken the stuff — làm cho vải dày lại

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

thicken nội động từ /ˈθɪ.kən/

  1. Trở nên dày.
  2. Trở nên đặc.
  3. Sẫm lại.
  4. Đến nhiều.
    dangers thicken — tai hoạ đến nhiều
  5. Trở nên nhiều, trở nên phức tạp.
    the plot thickens — tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]