thinkable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪŋ.kə.bəl/

Tính từ[sửa]

thinkable /ˈθɪŋ.kə.bəl/

  1. Có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được.

Tham khảo[sửa]