thirst

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɜːst/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

thirst /ˈθɜːst/

  1. Sự khát nước.
    to quench one's thirst — làm cho hết khát
  2. (Nghĩa bóng) Sự thèm khát, sự khao khát.
    a thirst for knowledge — sự khao khát hiểu biết

Nội động từ[sửa]

thirst nội động từ /ˈθɜːst/

  1. Khát nước.
  2. (Nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát.
    to thirst after (for) something — thèm khát (khao khát) cái gì

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]