thirties

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

thirties số nhiều

  1. Những con số từ 30 đến 39.
  2. (The thirties) Những năm 30 (của (thế kỷ)).
  3. Tuổi từ 30 đến 39.
    she is in the early, (late) thirties — nàng 30 tuổi hơn (gần 40)

Tham khảo[sửa]