thistledown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪ.səl.ˌdɑʊn/

Danh từ[sửa]

thistledown /ˈθɪ.səl.ˌdɑʊn/

  1. Nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi.

Tham khảo[sửa]