thitherward

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɪ.ðɜː.wɜːd/

Phó từ[sửa]

thitherward /ˈθɪ.ðɜː.wɜːd/

  1. Về phía đó.

Tham khảo[sửa]