thoăn thoắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwan˧˧ tʰwat˧˥tʰwaŋ˧˥ tʰwak˩˧tʰwaŋ˧˧ tʰwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwan˧˥ tʰwat˩˩tʰwan˧˥˧ tʰwat˩˧

Tính từ[sửa]

thoăn thoắt

  1. Từ gợi tả dáng cử động tay chân rất nhanh nhẹn, nhịp nhàng trong một động tác liên tục.
    Bước đi thoăn thoắt.
    Lên xuống thoăn thoắt.
    Đôi tay cô thợ dệt thoăn thoắt.

Tham khảo[sửa]