threescore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθri.ˈskɔr/

Tính từ[sửa]

threescore /ˈθri.ˈskɔr/

  1. Sáu mươi.

Tham khảo[sửa]