throaty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθroʊ.ti/

Tính từ[sửa]

throaty /ˈθroʊ.ti/

  1. cổ, khàn khàn (giọng).

Tham khảo[sửa]