throbbing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθrɑːb.biɳ/

Danh từ[sửa]

throbbing /ˈθrɑːb.biɳ/

  1. Sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh.
  2. Sự rộn ràng.

Động từ[sửa]

throbbing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "throb" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

throbbing /ˈθrɑːb.biɳ/

  1. Đập mạnh (tim, mạch... ).
  2. Nhói, nhoi nhói.
    a throbbing pain — sự đau nhói
  3. Rộn ràng.

Tham khảo[sửa]