thuế quan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰwe˧˥ kwaːn˧˧tʰwḛ˩˧ kwaːŋ˧˥tʰwe˧˥ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰwe˩˩ kwaːn˧˥tʰwḛ˩˧ kwaːn˧˥˧

Danh từ[sửa]

thuế quan

  1. Thuế đánh vào hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Thuế quan, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam