thuốc thử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuək˧˥ tʰɨ̰˧˩˧tʰuək˩˧ tʰɨ˧˩˨tʰuək˧˥ tʰɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuək˩˩ tʰɨ˧˩tʰuək˩˧ tʰɨ̰ʔ˧˩

Định nghĩa[sửa]

thuốc thử

  1. Chất hóa học dùng để phát giác những chất nhất định.
    Các loại thuốc thử nhận biết các loại acid, bazơ khác nhau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]