thurifer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ə.fɜː/

Danh từ[sửa]

thurifer /.ə.fɜː/

  1. Người dâng hương (ở giáo đường).

Tham khảo[sửa]