thyroid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

thyroid

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/

Tính từ[sửa]

thyroid /ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp.
    thyroid cartilage — sun tuyến giáp

Danh từ[sửa]

thyroid /ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Tuyến giáp.

Tham khảo[sửa]